Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隠れ座頭
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)
隠し口座 かくしこうざ
tài khoản bí mật
隠頭花序 いんとうかじょ こもあたまかじょ
loại cây thuộc họ cây dâu tằm có hoa nhiều cánh nhỏ xếp trật tự lên nhau
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
頭隠して尻隠さず あたまかくしてしりかくさず
giấu đầu hở đuôi