隠匿物資
いんとくぶっし「ẨN NẶC VẬT TƯ」
☆ Danh từ
Giấu nguyên liệu

隠匿物資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠匿物資
隠匿 いんとく
ẩn trốn; sự thu lại; sự che đậy; ngầm
隠匿者 いんとくしゃ
người đi trốn; người ẩn dật
隠退蔵物資 いんたいぞうぶっし
hàng hóa (có được một cách bất chính) được tích trữ, cất giấu; hàng hoá được cất giấu (ở nơi bí mật)
隠匿する いんとくする
ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che
物資 ぶっし
phẩm vật
匿 とく
shelter; shield; trốn(dấu)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.