Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隠家
隠れ家 かくれが かくれや
chỗ che giấu ; nơi ẩn náu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
隠事 いんじ
bí mật
隠栖 いんせい
tách biệt cuộc sống
釘隠 くぎかくし
vật trang trí che đầu đinh