Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隠者ピエール
隠者 いんじゃ
ẩn sĩ
隠匿者 いんとくしゃ
người đi trốn; người ẩn dật
隠遁者 いんとんしゃ
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ピエール・ロバン症候群 ピエール・ロバンしょーこーぐん
hội chứng pierre robin
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet