隠蔽工作
いんぺいこうさく「ẨN TẾ CÔNG TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cải trang, ngụy trang, che đậy

Bảng chia động từ của 隠蔽工作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠蔽工作する/いんぺいこうさくする |
Quá khứ (た) | 隠蔽工作した |
Phủ định (未然) | 隠蔽工作しない |
Lịch sự (丁寧) | 隠蔽工作します |
te (て) | 隠蔽工作して |
Khả năng (可能) | 隠蔽工作できる |
Thụ động (受身) | 隠蔽工作される |
Sai khiến (使役) | 隠蔽工作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠蔽工作すられる |
Điều kiện (条件) | 隠蔽工作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠蔽工作しろ |
Ý chí (意向) | 隠蔽工作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠蔽工作するな |
隠蔽工作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠蔽工作
隠蔽 いんぺい
sự giấu kín; sự giữ kín; sự ẩn náu, sự trốn tránh
隠蔽子 いんぺいし いんぺいこ
người đàn áp, bộ triệt, máy triệt
隠蔽色 いんぺいしょく
ngụy trang màu (ở động vật)
情報隠蔽 じょうほういんぺい
sự che dấu thông tin
隠蔽する いんぺいする
trú ẩn.
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp