Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情報隠蔽
じょうほういんぺい
sự che dấu thông tin
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
隠蔽 いんぺい
sự giấu kín; sự giữ kín; sự ẩn náu, sự trốn tránh
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
隠蔽子 いんぺいし いんぺいこ
người đàn áp, bộ triệt, máy triệt
隠蔽色 いんぺいしょく
ngụy trang màu (ở động vật)
隠蔽工作 いんぺいこうさく
cải trang, ngụy trang, che đậy
「TÌNH BÁO ẨN TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích