隠蔽 いんぺい
sự giấu kín; sự giữ kín; sự ẩn náu, sự trốn tránh
隠蔽子 いんぺいし いんぺいこ
người đàn áp, bộ triệt, máy triệt
隠蔽色 いんぺいしょく
ngụy trang màu (ở động vật)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
情報隠蔽 じょうほういんぺい
sự che dấu thông tin
隠蔽工作 いんぺいこうさく
cải trang, ngụy trang, che đậy