Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠顕インク
いんけんインク
mực vô hình, mực bảo mật
隠顕 いんけん
sự xuất hiện và biến mất
インク インキ インク
mực viết; mực
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
インク瓶 インクびん
lọ mực; chai mực
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクつぼ インク壺
Đăng nhập để xem giải thích