隠顕インク
いんけんインク
☆ Danh từ
Mực vô hình, mực bảo mật

隠顕インク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠顕インク
隠顕 いんけん
sự xuất hiện và biến mất
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
インク インキ インク
mực viết; mực
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
インク瓶 インクびん
lọ mực; chai mực
インク壺 インクつぼ
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)