汝の隣人を愛せよ
なんじのりんじんをあいせよ
☆ Cụm từ
(as commanded by Jesus) love your neighbour (neighbor)

汝の隣人を愛せよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汝の隣人を愛せよ
汝の敵を愛せよ なんじのてきをあいせよ
(as commanded by Jesus) love your enemies
隣人愛 りんじんあい
tình yêu hàng xóm tốt
隣人 りんじん
người láng giềng.
愛人 あいじん
nhân tình
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.