Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隣人を訴える
りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa
訴える うったえる
kêu gọi
隣人 りんじん
người láng giềng.
訴人 そにん
người nộp đơn khiếu nại
訴え うったえ
việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện
訴え出る うったえでる
khai báo, tố giác (tội phạm)
隣人愛 りんじんあい
tình yêu hàng xóm tốt
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴願人 そがんにん そがんじん
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
Đăng nhập để xem giải thích