訴える
うったえる「TỐ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kêu gọi
公論
にうったえる
Kêu gọi công luận
Kiện cáo; tố tụng; khiếu nại; kiện tụng; kiện; khiếu kiện
〜に
損害賠償
を
求
めて
訴
える
Kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại.
Aの
製品
が
当社
の
特許権
を
侵害
すると
訴
える
Công ty kiện sản phẩm của A là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ
〜から
発
せられるひどい
悪臭
を
訴
える
Kiện cáo mùi hôi thối khủng khiếp tỏa ra (phát sinh) từ~ .

Bảng chia động từ của 訴える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訴える/うったえるる |
Quá khứ (た) | 訴えた |
Phủ định (未然) | 訴えない |
Lịch sự (丁寧) | 訴えます |
te (て) | 訴えて |
Khả năng (可能) | 訴えられる |
Thụ động (受身) | 訴えられる |
Sai khiến (使役) | 訴えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訴えられる |
Điều kiện (条件) | 訴えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訴えいろ |
Ý chí (意向) | 訴えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訴えるな |
訴える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訴える
争い訴える あらそいうったえる
buộc tội, kết tội; tố cáo
理性に訴える りせいにうったえる
kêu gọi lý trí của ai đó
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
暴力に訴える ぼうりょくにうったえる
kháng nghị, tố cáo sự bạo lực
人に訴える力が無い ひとにうったえるちからがない
sự kêu gọi nhỏ bé tới mọi người
人に訴える力がない ひとにうったえるちからがない
(của) sự kêu gọi nhỏ bé tới những người
貧者への援助を訴える ひんじゃえのえんじょをうったえる
kêu gọi viện trợ cho người nghèo.
訴え うったえ
việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện