隣地
りんち「LÂN ĐỊA」
☆ Danh từ
Khu đất bên cạnh

隣地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣地
隣接地 りんせつち
vùng tiếp giáp, vùng lân cận (VN tiếp giáp Trung Quốc)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
隣 となり
bên cạnh
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.