隷属的
れいぞくてき「LỆ CHÚC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính lệ thuộc

隷属的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隷属的
隷属 れいぞく
sự lệ thuộc.
隷属民 れいぞくみん
người dân lệ thuộc
隷属国 れいぞくこく
quốc gia phụ thuộc
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu