Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隻手 せきしゅ
một cánh tay; một bàn tay.
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
隻 せき
đơn vị đếm tàu, thuyền lớn
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音声トラック おんじょうトラック
rãnh âm thanh
音声チャネル おんせいチャネル
kênh thoại
有声音 ゆうせいおん
âm hữu thanh