Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隻眼 せきがん
một con mắt
一隻眼 いっせきがん
con mắt tinh tường; con mắt nhận xét; con mắt phán đoán
隻 せき
đơn vị đếm tàu lớn
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
数隻 すうせき
một vài chiếc (tàu).
隻腕 せきわん
người một tay, người cụt một tay
隻影 せきえい
một cái nhìn thoáng (của) một đối tượng có những phác thảo
隻手 せきしゅ
một cánh tay; một bàn tay.