雀の涙程の補助金
すずめのなみだほどのほじょきん
Một chỉ là hạt (của) phụ cấp

雀の涙程の補助金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雀の涙程の補助金
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
補助金 ほじょきん
khoản trợ cấp.
輸出補助金 ゆしゅつほじょきん
tiền hỗ trợ xuất khẩu
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
涙金 なみだきん なみだかね
số tiền nhận được khi chấm dứt mối quan hện đến bây giờ (ví dụ: nghỉ việc..v.v); tiền an ủi
雀の稗 すずめのひえ スズメノヒエ
cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
雀の槍 すずめのやり スズメノヤリ
Luzula capitata (một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae)
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)