Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鷂 はいたか はしたか はしばみ ハイタカ
cắt hỏa mai (bồ cắt)
クーパー鷂 クーパーはいたか クーパーハイタカ
diều hâu Cooper
兄鷂 このり
musket (male Eurasian sparrowhawk)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
海鷂魚 えい エイ
Cá đuối
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo