Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雀-肌上の猛牌
雀牌 ジャンパイ
gạch mạt chược
麻雀牌 マージャンパイ まあじゃんぱい
mạt chược
上がり牌 あがりパイ アガリパイ
winning tile
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
牌 パイ はい ぱい
lợp ngói (mah - jongg)
雀の稗 すずめのひえ スズメノヒエ
cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
雀の槍 すずめのやり スズメノヤリ
Luzula capitata (một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae)
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa