Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực
白雁 はくがん ハクガン
ngỗng tuyết
カナダ雁 カナダがん カナダガン
ngỗng Canada
ハワイ雁 ハワイがん ハワイガン
ngỗng Hawaii