Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
雁 がん かり ガン カリ
ngỗng trời; nhạn lớn, chim hồng
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
雁骨 かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁下 がんか
vùng dưới cơ ngực