Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雄別炭山駅
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
雌雄鑑別 しゆうかんべつ
sexing ((của) những gà, silkworms etc.)
雄 お おす オス
đực.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
炭 すみ
than; than củi