Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雄別炭礦
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
礦石 こうせき
khoáng thạch; khoáng vật; quặng.
礦業 こうぎょう
Khai thác mỏ (công nghiệp).
雌雄鑑別 しゆうかんべつ
sexing ((của) những gà, silkworms etc.)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng