Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雄別炭鉱
炭鉱 たんこう
mỏ than.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
雌雄鑑別 しゆうかんべつ
sexing ((của) những gà, silkworms etc.)
炭鉱労働者 たんこうろうどうしゃ
công nhân khai thác than, thợ mỏ than
坑内掘り炭鉱 こうないぼりたんこう
mỏ than ngầm
露天掘り炭鉱 ろてんぼりたんこう
mỏ than lộ thiên
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).