Các từ liên quan tới 雄風II型 (ミサイル)
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
雄風 ゆうふう
cơn gió dễ chịu thổi mạnh
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
糖原病II型 とーげんびょーIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại ii
ミサイル ミサイル
tên lửa.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ムコ多糖症II型 ムコたとーしょーIIがた
bệnh mucopolysaccharidosis loại ii (mps 2)
Lynch症候群II型 LynchしょーこーぐんIIがた
hội chứng Lynch loại II