Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄風
ゆうふう
cơn gió dễ chịu thổi mạnh
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)
雄蘂 おしべ
nhị đực.
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực
「HÙNG PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích