Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雅亜公
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
雅俗 がぞく
tinh tế và thô tục; trang nhã và thông tục; từ ngữ lịch sự và từ ngữ thô tục
雅言 がげん
những từ thanh lịch; cách diễn tả tinh tế, nho nhã