雅歌
がか「NHÃ CA」
☆ Danh từ
Bài hát của Solomon (cuốn sách của Kinh thánh)

雅歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雅歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn