Kết quả tra cứu 雅趣
Các từ liên quan tới 雅趣
雅趣
がしゅ
「NHÃ THÚ」
☆ Danh từ
◆ Tính thanh lịch; tính tao nhã; tính lịch sự; sự thanh lịch; sự tao nhã; sự lịch sự; thanh lịch; tao nhã; lịch sự
雅趣
な
文体
Văn phong tao nhã
その
王女
は
雅趣
なことで
有名
だった
Cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã
衣装
の
雅趣
Sự thanh lịch của bộ trang phục .

Đăng nhập để xem giải thích