Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
ブロワ/集じん ブロワ/しゅうじん
Máy thổi/khử bụi
集音機 しゅうおんき
máy thu âm
集塵機 しゅうじんき
Máy hút bụi dùng trong công nghiệp
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự