集中化
しゅうちゅうか「TẬP TRUNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tập trung hóa

Bảng chia động từ của 集中化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集中化する/しゅうちゅうかする |
Quá khứ (た) | 集中化した |
Phủ định (未然) | 集中化しない |
Lịch sự (丁寧) | 集中化します |
te (て) | 集中化して |
Khả năng (可能) | 集中化できる |
Thụ động (受身) | 集中化される |
Sai khiến (使役) | 集中化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集中化すられる |
Điều kiện (条件) | 集中化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集中化しろ |
Ý chí (意向) | 集中化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集中化するな |