通信講座
つうしんこうざ「THÔNG TÍN GIẢNG TỌA」
☆ Danh từ
Khóa học từ xa
通信講座
を
受
ける
Theo học một khóa học từ xa
その
出版社
は、いろいろな
通信講座
を
行
っている
Nhà xuất bản đó đang tổ chức nhiều khóa học từ xa. .

通信講座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通信講座
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
講座 こうざ
bàn toán
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
集中講座 しゅうちゅうこうざ
khoá học cấp tốc