Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
面会 めんかい
cuộc gặp gỡ.
集会室 しゅうかいしつ
phòng họp.
会議室 かいぎしつ
phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
面会人 めんかいにん
Khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó)
面会日 めんかいび
ngày đến thăm, ngày gặp mặt
社会面 しゃかいめん
trang đời sống xã hội (báo)