集住
しゅうじゅう「TẬP TRỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sinh sống tập trung ở một chỗ

Bảng chia động từ của 集住
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集住する/しゅうじゅうする |
Quá khứ (た) | 集住した |
Phủ định (未然) | 集住しない |
Lịch sự (丁寧) | 集住します |
te (て) | 集住して |
Khả năng (可能) | 集住できる |
Thụ động (受身) | 集住される |
Sai khiến (使役) | 集住させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集住すられる |
Điều kiện (条件) | 集住すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集住しろ |
Ý chí (意向) | 集住しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集住するな |
集住 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集住
集合住宅 しゅうごうじゅうたく
nhà tập thể, nhà chung cư
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
集合住宅用ポスト しゅうごうじゅうたくようポスト
hộp thư dành cho tòa nhà chung cư
住民を召集する じゅうみんをしょうしゅうする
chiêu dân.
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
暫住 ざんじゅう
Tạm trú, tạm thời