集光
しゅうこう「TẬP QUANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm đặc lại, nói cô đọng; viết súc tích

Bảng chia động từ của 集光
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集光する/しゅうこうする |
Quá khứ (た) | 集光した |
Phủ định (未然) | 集光しない |
Lịch sự (丁寧) | 集光します |
te (て) | 集光して |
Khả năng (可能) | 集光できる |
Thụ động (受身) | 集光される |
Sai khiến (使役) | 集光させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集光すられる |
Điều kiện (条件) | 集光すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集光しろ |
Ý chí (意向) | 集光しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集光するな |
集光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集光
集光器 しゅうこうき
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
集光性タンパク質複合体 しゅーこーせータンパクしつふくごーたい
phức hợp protein hấp thụ ánh sáng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光集中指数 ひかりしゅうちゅうしすう
số mũ nồng độ
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập