光集中指数
ひかりしゅうちゅうしすう
☆ Danh từ
Số mũ nồng độ

光集中指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光集中指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
集光 しゅうこう
làm đặc lại, nói cô đọng; viết súc tích
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
中指 なかゆび ちゅうし
ngón giữa
集中 しゅうちゅう
tập trung
熱中症指数計 ねっちゅうしょう しすうけい ねっちゅうしょう しすうけい
máy đo ứng suất nhiệt ((máy này ngoài đo nhiệt độ và độ ẩm thì còn có chỉ số wbgt để đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm lên con người, nhằm ngăn ngừa tình trạng sốc nhiệt)