変帳
「BIẾN TRƯỚNG」
Đổi Sổ (dùng trong dịch hộ khẩu,phần lý do chuyển đến)

変帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
帳簿/記録帳 ちょうぼ/きろくちょう
Sổ sách/kế toán sách
計帳 けいちょう
sổ đăng kí để theo dõi thuế ( thời ritsuryo)
クロッキー帳 クロッキーちょう
(phác họa) nghệ sĩ