Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
集合 しゅうごう
hội họp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ボリューム集合 ボリュームしゅうごう
bộ ổ đĩa
集合型 しゅうごうがた
kiểu tập hợp
集合犯 しゅうごうはん
tội phạm phạm tội theo thói quen