Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部分集合 ぶぶんしゅうごう
tập hợp con
真部分集合 しんぶぶんしゅうごう まぶぶんしゅうごう
tập con thích hợp
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
集合の積 しゅーごーのせき
giao của các tập hợp
割合 わりあい
tỷ lệ
集合 しゅうごう
hội họp
宣言部分集合 せんげんぶぶんしゅうごう
declaration subset
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp