集合知
しゅうごうち「TẬP HỢP TRI」
☆ Danh từ
Trí tuệ tập thể

集合知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集合知
集合 しゅうごう
hội họp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ
集合型 しゅうごうがた
kiểu tập hợp