Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 集合管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
集合 しゅうごう
hội họp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ