集合自殺
しゅうごうじさつ「TẬP HỢP TỰ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự sát tập thể

Bảng chia động từ của 集合自殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集合自殺する/しゅうごうじさつする |
Quá khứ (た) | 集合自殺した |
Phủ định (未然) | 集合自殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 集合自殺します |
te (て) | 集合自殺して |
Khả năng (可能) | 集合自殺できる |
Thụ động (受身) | 集合自殺される |
Sai khiến (使役) | 集合自殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集合自殺すられる |
Điều kiện (条件) | 集合自殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集合自殺しろ |
Ý chí (意向) | 集合自殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集合自殺するな |
集合自殺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集合自殺
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
集団自殺 しゅうだんじさつ
việc tự sát tập thể
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自己集合 じこしゅうごう
tự lắp ráp, tập hợp
自殺 じさつ
sự tự sát; sự tự tử
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
集合 しゅうごう
hội họp
自殺者 じさつしゃ
người mà tự tử