集団自殺
しゅうだんじさつ
「TẬP ĐOÀN TỰ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc tự sát tập thể

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 集団自殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 集団自殺する/しゅうだんじさつする |
Quá khứ (た) | 集団自殺した |
Phủ định (未然) | 集団自殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 集団自殺します |
te (て) | 集団自殺して |
Khả năng (可能) | 集団自殺できる |
Thụ động (受身) | 集団自殺される |
Sai khiến (使役) | 集団自殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 集団自殺すられる |
Điều kiện (条件) | 集団自殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 集団自殺しろ |
Ý chí (意向) | 集団自殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 集団自殺するな |