Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団登校 しゅうだんとうこう
tập trung các em nhỏ đi đến trường
登下校 とうげこう
việc đi từ nhà đến trường và từ trường về nhà
登校 とうこう
sự có mặt (ở trường)
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
登校日 とうこうび
ngày nhập học
不登校 ふとうこう
trốn học, không đi học
下校 げこう
về nhà từ trường học; học xong rồi đi về nhà
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.