Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
動物集団 どーぶつしゅーだん
nhóm động vật
集団行動 しゅうだんこうどう
hoạt động theo nhóm, hành động tập thể
運動星団 うんどうせいだん
cụm sao đang chuyển động
模型 もけい
khuôn
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn