Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団的防衛 しゅうだんてきぼうえい
sự phòng vệ mang tính tập thể
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
集団的自衛権 しゅうだんてきじえいけん
quyền phòng thủ tập thể
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
集団予防接種 しゅーだんよぼーせっしゅ
tiêm chủng hàng loạt
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch