Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
報告集団記述項 ほうこくしゅうだんきじゅつこう
sự nhập mô tả nhóm báo cáo
マス目 マス目
chỗ trống
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
フィルタ項目 フィルタこうもく
khoản mục lọc