集散地
しゅうさんち「TẬP TÁN ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi tập kết và phân phối

集散地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集散地
集散 しゅうさん
tập hợp (tụ lại) và phân phối
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
集散主義 しゅうさんしゅぎ
chủ nghĩa tập thể
離散集合 りさんしゅうごう
tập hợp rời rạc
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
集散花序 しゅうさんかじょ
cụm hoa hình xim