離散集合
りさんしゅうごう「LI TÁN TẬP HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập hợp rời rạc

Bảng chia động từ của 離散集合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離散集合する/りさんしゅうごうする |
Quá khứ (た) | 離散集合した |
Phủ định (未然) | 離散集合しない |
Lịch sự (丁寧) | 離散集合します |
te (て) | 離散集合して |
Khả năng (可能) | 離散集合できる |
Thụ động (受身) | 離散集合される |
Sai khiến (使役) | 離散集合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離散集合すられる |
Điều kiện (条件) | 離散集合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離散集合しろ |
Ý chí (意向) | 離散集合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離散集合するな |