Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
集音器 しゅうおんき
máy trợ thính
集光器 しゅうこうき
bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)