点集合
てんしゅうごう「ĐIỂM TẬP HỢP」
☆ Danh từ
Tập hợp điểm

点集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点集合
共線的(点集合が同一直線上にある) きょーせんてき(てんしゅーごーがどーいつちょくせんじょーにある)
thẳng hàng (tập hợp các điểm nằm trên cùng một đường thẳng)
集合 しゅうごう
hội họp
合点 がてん がってん
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
集積点 しゅうせきてん
điểm giới hạn
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion